Có 2 kết quả:

尚方剑 shàng fāng jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄐㄧㄢˋ尚方劍 shàng fāng jiàn ㄕㄤˋ ㄈㄤ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
(2) in fiction, Chinese version of 007's license to kill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial sword (giving bearer arbitrary powers)
(2) in fiction, Chinese version of 007's license to kill

Bình luận 0